Skip to Main Navigation
publication22 Tháng 7 Năm 2025

Việt Nam 2045—Tăng trưởng Xanh hơn: Con đường Hướng tới Tương lai Bền vững

Viet Nam 2045—Growing Greener: Pathways to a Resilient and Sustainable Future

TẢI BÁO CÁO 

Tiếng Anh | Tiếng Việt

Báo cáo này lập luận rằng quá trình chuyển đổi của Việt Nam sang mô hình phát triển xanh và có khả năng chống chịu cao tuy đặt ra nhiều thách thức, nhưng cũng mở ra những động lực tăng trưởng và tạo việc làm. Báo cáo tập trung trả lời ba câu hỏi quan trọng: Việt Nam cần làm gì để thích ứng với biến đổi khí hậu? Làm sao để giảm phát thải mà vẫn thúc đẩy tăng trưởng? Và làm thế nào để phát huy tiềm năng của kinh tế biển?

Vì sao việc thực hiện các biện pháp thích ứng lại quan trọng?

Việt Nam là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trên thế giới trước biến đổi khí hậu, xếp thứ 13 toàn cầu về mức độ rủi ro khí hậu giai đoạn 2000–2019 (theo Germanwatch). Khủng hoảng khí hậu đang đe dọa các ngành kinh tế chủ chốt như nông nghiệp, giao thông vận tải, cũng như các trung tâm đô thị và công nghiệp lớn.

Cái giá của việc không hành động là rất lớn. Các mô hình kinh tế vĩ mô cho thấy tác động của khí hậu có thể khiến sản lượng quốc gia giảm tới 9,1% so với mức cơ sở vào năm 2030 và 12,5% vào năm 2050, đồng thời làm gia tăng bất bình đẳng và làm chậm tiếnd trình giảm nghèo. Nếu không triển khai các biện pháp thích ứng, tăng trưởng GDP thực của Việt Nam trong giai đoạn 2025–2050 có thể giảm trung bình 0,33 điểm phần trăm hằng năm, ảnh hưởng đến mục tiêu của Việt Nam trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045.

Impacts of adaptation measures on real GDP levels relative to baseline

Dù đi kèm chi phí đáng kể, việc đầu tư vào các biện pháp thích ứng có thể giảm đáng kể thiệt hại kinh tế và xã hội. Ước tính Việt Nam cần 233 tỷ USD, tương đương 0,75% GDP hàng năm, cho các hoạt động thích ứng trong nông nghiệp, cơ sở hạ tầng và bảo vệ vốn con người trong giai đoạn 2025–2050. Các mô phỏng cho thấy những biện pháp này có thể giảm mức thiệt hại dự kiến từ 12,5% GDP xuống còn 6,7%. Bên cạnh những lợi ích kinh tế vĩ mô, các khoản đầu tư còn mang lại những lợi ích khác quan trọng như tăng năng suất, tính bền vững của môi trường và khả năng phục hồi xã hội, từ đó cải thiện tỷ lệ chi phí-lợi ích của các khoản đầu tư này.

Làm thế nào để cân bằng giữa tăng trưởng và giảm phát thải?

Nền kinh tế Việt Nam vẫn còn tương đối thâm dụng carbon. Cường độ carbon của Việt Nam—được đo bằng lượng khí thải nhà kính (GHG) trên mỗi đơn vị GDP—cao hơn mức trung bình của các nước có thu nhập trung bình tới 45,6%. Lượng GHG tại Việt Nam tiếp tục tăng nhanh, với tốc độ trung bình 6,2% mỗi năm trong thập kỷ qua. Các ngành điện, công nghiệp và nông nghiệp là những nguồn phát thải chính.

Việt Nam đã đưa ra một cam kết đầy tham vọng và áp dụng một loạt chính sách nhằm giảm phát thải carbon. Năm chính sách giảm thiểu chính của Chính phủ—tập trung vào chuyển đổi năng lượng, giao thông xanh, nông nghiệp, hiệu quả năng lượng và định giá carbon—có thể giúp đạt được các mục tiêu Đóng góp do Quốc gia Tự quyết định (NDC) của Việt Nam vào năm 2030. Các chính sách giảm thiểu tác động khí hậu mang lại những lợi ích đồng hành quan trọng như thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tạo ra các ngành công nghiệp mới và cải thiện sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, chỉ riêng những biện pháp này không đủ để đưa đất nước đi đúng lộ trình đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.

Để thu hẹp khoảng cách này, Việt Nam cần đẩy nhanh quá trình khử cacbon trong các ngành công nghiệp và sản xuất, đồng thời tăng cường nỗ lực tạo ra các bể chứa carbon. Những biện pháp này sẽ góp phần đáng kể vào việc cắt giảm 74% lượng khí thải nhà kính vào năm 2050 và, nhờ tiết kiệm năng lượng và chi phí thấp hơn, có thể thúc đẩy GDP thực tăng tới 4,4% so với kịch bản cơ sở. Việc giảm phát thải carbon cũng giúp nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu của Việt Nam trong bối cảnh thị trường hàng hóa xanh toàn cầu ngành càng phát triển.

Viet Nam’s economy remains relatively carbon intensive

Ngay từ bây giờ chúng ta đã có thể thực hiện nhiều biện pháp để bảo vệ đất đai, cộng đồng và cơ sở hạ tầng trước những cú sốc do biến đổi khí hậu gây ra. Điều quan trọng là xây dựng các cơ chế và chính sách phù hợp để khuyến khích doanh nghiệp và người dân chủ động thích ứng, đồng thời lồng ghép quản lý rủi ro khí hậu vào mọi lĩnh vực của nền kinh tế
Image
Mariam J. Sherman
Giám đốc Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam, Campuchia và CHDCND Lào

Làm thế nào để nền kinh tế biển – một mắt xích quan trọng trong thích ứng và giảm thiểu biến đổi khí hậu – có thể đóng góp nhiều hơn vào phát triển kinh tế bền vững?

Kinh tế biển là lợi thế cạnh tranh nổi bật của Việt Nam, nhờ đường bờ biển dài 3.260 km và nguồn tài nguyên biển dồi dào, tạo sinh kế cho khoảng một nửa dân số. Nhận thức được tiềm năng này, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết 36-NQ/TW với tầm nhìn đầy tham vọng: đến năm 2030, các ngành kinh tế biển sẽ đóng góp 10% GDP, trong đó các địa phương ven biển đóng góp tới 70% tổng GDP cả nước.

Mặc dù các ngành kinh tế biển chỉ đóng góp trực tiếp khoảng 5-5,8% GDP, lĩnh vực này đã tăng trưởng nhanh chóng, đạt gần 9% mỗi năm trong thập kỷ qua. Ngoài các hoạt động kinh tế trực tiếp, các hệ sinh thái biển khỏe mạnh còn mang lại nhiều lợi ích thiết yếu như bảo vệ bờ biển trước thiên tai, lưu trữ carbon, đóng góp thêm khoảng 0,6% GDP. Tuy nhiên, tiềm năng này đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi nạn đánh bắt quá mức, biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường. Việt Nam hiện là một trong năm quốc gia gây ô nhiễm nhựa đại dương hàng đầu thế giới.

Kinh tế biển của Việt Nam rất dễ bị ảnh hưởng bởi các rủi ro khí hậu, nên việc thích ứng là hết sức cần thiết và mang lại nhiều lợi ích. Bên cạnh đó, lĩnh vực này cũng mang lại nhiều cơ hội để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Việc phát triển năng lượng tái tạo—đặc biệt là năng lượng gió ngoài khơi và năng lượng sóng—có thể làm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Ngoài ra, việc phục hồi rừng ngập mặn và bảo vệ thảm cỏ biển và rạn san hô sẽ tăng cường khả năng chống chịu cho vùng ven biển và cải thiện các bể chứa carbon tự nhiên.

Viet Nam%27s marine economy

Để giảm thiểu rủi ro và phát huy tiềm năng của kinh tế biển, Việt Nam cần thiết lập các khu bảo tồn biển, thực thi các biện pháp đánh bắt bền vững và phục hồi rừng ngập mặn để tăng cường khả năng chống chịu cho vùng ven biển cũng như hấp thụ carbon. Việc gắn kết cộng đồng địa phương thông qua giáo dục và sinh kế bền vững sẽ thúc đẩy quản lý tài nguyên biển. Đưa yếu tố sức khỏe hệ sinh thái vào quy hoạch kinh tế là điều cần thiết để hài hòa giữa tăng trưởng với phát triển bền vững và bảo tồn tài nguyên đại dương cho các thế hệ tương lai.