Các kết quả về y tế và mức sống đã được cải thiện đáng kể. Tỉ suất tử vong ở trẻ sơ sinh giảm từ 32,6 trên 1.000 ca sinh sống năm 1993 xuống còn 12,1 vào năm 2023, và tuổi thọ trung bình tăng từ 70,5 tuổi năm 1990 lên 74,5 tuổi vào năm 2023. Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế được mở rộng, với 93% dân số tham gia chương trình bảo hiểm y tế quốc gia vào năm 2023.
Việt Nam đã đạt phổ cập giáo dục tiểu học vào đầu những năm 2000. Vào năm 2024, tỉ lệ nhập học ròng đạt 95% ở bậc trung học cơ sở và 80% ở bậc trung học phổ thông. Số năm đi học điều chỉnh theo chất lượng học tập của Việt Nam trung bình là 10,2 năm—cao thứ hai trong khối ASEAN—và chỉ số vốn nhân lực của Việt Nam cao nhất trong nhóm các nước có thu nhập trung bình thấp.
Tính đến năm 2019, gần như toàn bộ hộ gia đình ở Việt Nam đã có điện, tăng từ chỉ 14% vào năm 1993. Khả năng tiếp cận nước sạch ở khu vực nông thôn tăng từ 17% lên 51% trong cùng giai đoạn. Các khoản đầu tư tiếp tục được thực hiện trong lĩnh vực vệ sinh, giao thông vận tải và kết nối số.
Việt Nam đặt mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045 đồng thời đạt được tăng trưởng bao trùm và xanh. Tại Hội nghị các Bên lần thứ 27 (COP27) tổ chức năm 2022, Việt Nam đã cam kết giảm 30% lượng phát thải khí mê-tan, chấm dứt nạn phá rừng vào năm 2030 và đạt mức phát thải carbon ròng bằng không vào năm 2050.
Nhìn về phía trước, Việt Nam đối mặt với những thách thức ngày càng tăng, bao gồm già hóa dân số, sự thay đổi trong thương mại toàn cầu, tự động hóa nhanh chóng và rủi ro khí hậu. Tăng cường thể chế và cải thiện việc thực thi chính sách—đặc biệt trong lĩnh vực chống chịu khí hậu, an sinh xã hội và chuyển đổi số—sẽ là chìa khóa để duy trì tiến bộ và đạt được các mục tiêu dài hạn của đất nước.